Thứ Ba, 5 tháng 8, 2014

Top 100 của trường CĐ Sư Phạm Trung ương TP.HCM


 Top 100 của trường CĐ Sư Phạm Trung ương TP.HCM
SBDHọ tênKhối thiMôn 1Môn 2Môn 3Tổng điểmKhu vực+ Ưu tiênChi tiết
2797Nguyễn Khắc Vũ109.56.2525.75325.75
2463Dương Huệ Trân108.5725.5325.5
1355Nguyễn Thị Huệ979.2525.25126.75
63Trần Nguyễn Minh Anh9.7596.525.25325.25
856Nguyễn Thị Thiên Hương107.757.525.25225.75
834Trần Thị Hà9610252NT26
4285Phạm Thị Thùy Trang105.759.2525126.5
1284Lục Thị Ngọc Hòa9.756.25925126.5
1295Mai Thị Thu Ngân109625225.5
192Bùi Trần Toàn69.59.525225.5
2383Đào Thanh Trang108.56.525225.5
2747Võ Đặng ái Vân99.56.525225.5
290Đỗ Thị Phương Chi9.757824.75126.25
2372Tô Hoàng Thuỳ Trang109.55.2524.75324.75
2652Nguyễn Thị Hà Nhi86.751024.75126.25
81Nguyễn Thị Quỳnh Anh9.56.58.7524.75324.75
563Hồ Nguyễn Kỳ Duyên96.5924.5225
3077Phạm Thị Phương96.5924.52NT25.5
349Trương Lê Hòai Cơ106.5824.52NT25.5
309Tất An Phương Dung8.58.57.2524.25224.75
2231Võ Anh Thư9.7595.524.25125.75
1895Kỷ Lê Minh Tâm107.56.7524.25224.75
1555Nguyễn Thị Hồng Nhung1086.2524.25224.75
1642Phạm Thị Ngọc Phấn108.55.7524.252NT25.25
1500Lê Nguyễn Thùy Nhi1086.2524.25324.25
151Phan Thanh Thảo6.259924.25224.75
1093Phạm Thị Hiên9.559.7524.252NT25.25
1252Nguyễn Thị Thu Hoài7.57.75924.25125.75
639Đào Thị Kim Hằng108.755.524.25224.75
662Hoàng Thụy Xuân Đào7.757.5924.25324.25
5Nguyễn Thị Nhật An9.55.75924.252NT25.25
51Vũ Quế Anh8.578.7524.25125.75
62Trần Đinh Minh Huy5.599.524324
4063Trần Thị Minh Thương8.578.524324
89Trần Ngọc Anh98.256.7524224.5
1258Nguyễn Thị Thu Nga99624324
1164Nguyễn Ngọc Mai8.59.5624224.5
1285Nguyễn Ngọc Ngân8.258.75724324
2631Nguyễn Thị Thanh Tuyền107.56.524324
2549Ngô Bá Trung108624224.5
2535Đỗ Công Triều108.55.524324
2453Nguyễn Thị Nghĩa8.56.5924125.5
312Luơng Ngọc Hoàng Dung9.57.5724224.5
2274Huỳnh Thị Chúc Thy9.2595.523.75323.75
1588Võ Nguyễn Quỳnh Như107.56.2523.75323.75
1686Nguyễn Thị Lài96.258.523.75125.25
174Nguyễn Quốc Thịnh4.591023.52NT24.5
1787Trần Thị Gia Linh86.5923.52NT24.5
1809Phạm Thùy Linh8.56.58.523.5125
1234Nguyễn Thị Hoa8.56923.5224
1059Phan Thị Hằng869.523.5125
2430Nguyễn Thị Bích Trâm1085.523.5323.5
3078Nguyễn Ngọc Phương8.255.759.523.5323.5
2903Trịnh Hoàng Yến1094.523.5323.5
909Lê Hoàng Kim8.58.56.523.5125
816Phan Mạnh Hưng8.57.57.523.5323.5
852Lại Nguyễn Quỳnh Hương896.523.5323.5
993Đặng Khánh Linh107.5623.5224
4056Nguyễn Thị Anh Thư878.523.52NT24.5
3573Nguyễn Thị Như Thảo968.523.5224
533Vũ Hoàng Nhật Hạ9.58623.5323.5
686Phan Nguyễn Thục Đoan96.258.2523.5125
705Phạm Thị Kim Hoa9.57.56.523.5224
485Trần Phương Dung7.57.58.523.5323.5
4654Đỗ Thị Thủy Trúc968.2523.25223.75
5093Đỗ Thanh Xuân86.58.7523.25223.75
551Nguyễn Thuỵ Khánh Duyên8.256.58.523.25323.25
4125Trần Thị Thủy Tiên7.756.5923.252NT24.25
2844Nguyễn Hoàng Thảo Vy97.25723.25323.25
2432Đinh Thị Thúy Ngân8.56.258.523.25124.75
2311Nguyễn Xuân Tiến107.755.523.25323.25
2221Hà Thị Thủy107.755.523.252NT24.25
2152Võ Thị Hà Mi8.56.258.523.25124.75
2157Ngô Thị Kiều Mi8.7568.523.25124.75
1332Lương Tuấn Nghĩa1094.2523.25323.25
1502Trần Thị Hương9.558.7523.25124.75
149Huỳnh Văn Bình98.55.523223.5
140Tăng Kim Bích98.255.7523323
143Phạm Minh Tân59923223.5
1349Nguyễn Phương Hồng Ngọc107.55.523323
1060Huỳnh Yến Linh9.758.25523323
1031Nguyễn Diệu Linh99.54.523323
1243Đào Trọng Nam107.55.523323
118Đỗ Hồng Ân108.254.75232NT24
1748Nguyễn Thị Phi Phượng8.595.523223.5
1569Nguyễn Thanh Quỳnh Như107.55.523223.5
2117Nguyễn Thị Thu9.57.5623223.5
2611Lê Thị Thanh Nhân77923223.5
2933Nguyễn Thị Thanh Nơ96.57.5232NT24
439Huỳnh Thị Diễn Đông1085232NT24
4518Phạm Thị Thanh Trầm95.258.7523124.5
4534Vũ Ngọc Khánh Trinh8.55.758.7523223.5
371Nguyễn Thụy Hồng Diễm9.549.523124.5
374Trần Huỳnh Mỹ Duyên1076232NT24
901Thái Minh Khuyên98623223.5
823Hoàng Thị Diệu Hương106.75622.75124.25
3813Nguyễn Thị Cẩm Thu976.7522.75124.25
4542Lê Tuyết Trinh76.75922.75124.25
69Lê Anh Kiệt6.257.5922.75223.25
2832Phan Nguyễn Tường Vy107.75522.75223.25

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét