Thứ Ba, 5 tháng 8, 2014

Điểm của Khuê

1598Phạm Trần Thuỵ Khuê4.257.258.7520.25121.75
1920Trần Thùy Linh4.255.257.7517.25118.75
810Trần Thuý Huỳnh7.55.25517.75218.25
999Trần Thùy Linh1.753.7549.5210
4189Trần Thủy Tiên336.512.52NT13.5
2468Trần Thuỵ Huyền Trân8.754.254.7517.75119.25
1122Phạm Trần Như Hiệp2.753.5713.25114.75
249Phạm Trần Kiều Diễm0.53.559110.5
1330Phạm Trần ái Nghĩa56.256.2517.5218
3300Trần Thụy Mộng Quỳnh5.256.56.518.25119.75
3509Trần Thùy Bích Thảo65.255.2516.5118
4696Nguyễn Trần Thủy Trúc3.546.514214.5
2476Trần Thủy Như Ngọc6.254.56.2517317
1883Dương Trần Thùy Linh35.54.7513.25313.25
350Phan Trần Thùy Duyên63.253.512.75312.75
5081Nguyễn Trần Thúy Vy4.53.25714.752NT15.75
2173Trần Thị Thúy5.255.55.516.25117.75
3989Trần Từ Thụy654.7515.75117.25
3945Trần Thị Thủy4.253.757.515.5117
3906Trần Quỳnh Thúy7.55.256.519.25319.25
2150Trần Gia Thuỵ4.2582.7515315
4492Nguyễn Phạm Huyền Trân54.758.25182NT19
1Trần Thị Thúy An74.756.7518.5120
4931Trần Thị Thúy Vân6.54.5718119.5
606Trần Thị Thùy Dương3.755.58.517.75119.25
257Trần Thị Thùy Diễm6.53.75515.25116.75
1254Trần Thị Thúy Hoài14.758.514.25115.75
1860Trần Thị Thúy Linh44.755.7514.5116
1084Trần Thị Thúy Hằng14.25813.25114.75
4284Trần Thị Thuỳ Trang43.75512.75114.25
4277Trần Thị Thùy Trang1.754.255.7511.75113.25
2401Trần Thị Thùy Trang2.2544.510.75112.25
2044Trần Thị Thúy Ly2.53.754.7511112.5
5005Trần Nguyễn Thúy Vi13.2559.25110.75
624Trần Thị Thùy Dương0549110.5
2751Trần Thị Thùy Vân9.755.752.518218.5
2282Trần Thị Thủy Tiên7.7544.516.25216.75
4183Trần Thị Thuỳ Tiên537.515.5216
4167Trần Ngọc Thủy Tiên3.53713.5214
605Trần Thị Thùy Dương0.537.7511.25211.75
4162Trần Thị Thủy Tiên1.755.250727.5
15Trần Thị Thúy An5.255.25818.5318.5
1046Trần Ngọc Thúy Hằng6.2556.7518318
4179Trần Thị Thủy Tiên1.756.5715.25315.25
3987Quách Trần Thanh Thủy4.54.55.7514.75314.75
4125Trần Thị Thủy Tiên7.756.5923.252NT24.25
508Trần Thị Thúy Duy9.7564.7520.52NT21.5
4135Trần Thị Thủy Tiên7.2566.75202NT21
984Trần Thị Thúy Liễu964192NT20
2298Trần Thị Thủy Tiên75.25517.252NT18.25
123...Sau

SBDHọ tênKhối thiMôn 1Môn 2Môn 3Tổng điểmKhu vực+ Ưu tiênChi tiết
1598Phạm Trần Thuỵ Khuê4.257.258.7520.25121.75
1920Trần Thùy Linh4.255.257.7517.25118.75
810Trần Thuý Huỳnh7.55.25517.75218.25
999Trần Thùy Linh1.753.7549.5210
4189Trần Thủy Tiên336.512.52NT13.5
2468Trần Thuỵ Huyền Trân8.754.254.7517.75119.25
1122Phạm Trần Như Hiệp2.753.5713.25114.75
249Phạm Trần Kiều Diễm0.53.559110.5
1330Phạm Trần ái Nghĩa56.256.2517.5218
3300Trần Thụy Mộng Quỳnh5.256.56.518.25119.75
3509Trần Thùy Bích Thảo65.255.2516.5118
4696Nguyễn Trần Thủy Trúc3.546.514214.5
2476Trần Thủy Như Ngọc6.254.56.2517317
1883Dương Trần Thùy Linh35.54.7513.25313.25
350Phan Trần Thùy Duyên63.253.512.75312.75
5081Nguyễn Trần Thúy Vy4.53.25714.752NT15.75
2173Trần Thị Thúy5.255.55.516.25117.75
3989Trần Từ Thụy654.7515.75117.25
3945Trần Thị Thủy4.253.757.515.5117
3906Trần Quỳnh Thúy7.55.256.519.25319.25
2150Trần Gia Thuỵ4.2582.7515315
4492Nguyễn Phạm Huyền Trân54.758.25182NT19
1Trần Thị Thúy An74.756.7518.5120
4931Trần Thị Thúy Vân6.54.5718119.5
606Trần Thị Thùy Dương3.755.58.517.75119.25
257Trần Thị Thùy Diễm6.53.75515.25116.75
1254Trần Thị Thúy Hoài14.758.514.25115.75
1860Trần Thị Thúy Linh44.755.7514.5116
1084Trần Thị Thúy Hằng14.25813.25114.75
4284Trần Thị Thuỳ Trang43.75512.75114.25
4277Trần Thị Thùy Trang1.754.255.7511.75113.25
2401Trần Thị Thùy Trang2.2544.510.75112.25
2044Trần Thị Thúy Ly2.53.754.7511112.5
5005Trần Nguyễn Thúy Vi13.2559.25110.75
624Trần Thị Thùy Dương0549110.5
2751Trần Thị Thùy Vân9.755.752.518218.5
2282Trần Thị Thủy Tiên7.7544.516.25216.75
4183Trần Thị Thuỳ Tiên537.515.5216
4167Trần Ngọc Thủy Tiên3.53713.5214
605Trần Thị Thùy Dương0.537.7511.25211.75
4162Trần Thị Thủy Tiên1.755.250727.5
15Trần Thị Thúy An5.255.25818.5318.5
1046Trần Ngọc Thúy Hằng6.2556.7518318
4179Trần Thị Thủy Tiên1.756.5715.25315.25
3987Quách Trần Thanh Thủy4.54.55.7514.75314.75
4125Trần Thị Thủy Tiên7.756.5923.252NT24.25
508Trần Thị Thúy Duy9.7564.7520.52NT21.5
4135Trần Thị Thủy Tiên7.2566.75202NT21
984Trần Thị Thúy Liễu964192NT20
2298Trần Thị Thủy Tiên75.25517.252NT18.25

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét