Thứ Bảy, 27 tháng 8, 2011

Danh sách trúng tuyển Đại học Y dược TP HCM - 2011

DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUI 2011
(Ngân sách nhà nước)

Ngành : 
Bác sĩ đa khoa
Trang 1 

STT SBD Họ tên KhuVực NhómUT Sinh Toán Hóa Tổng
3 môn
Tổng
3 môn
làm tròn
Thưởng Ưu tiên
1 64 Lê Thị Hồng Anh 1 1 9.50 7.00 5.75 22.25 22.50
1.5
2 86 Nguyễn Hoàng Anh 2 3 9.50 8.50 8.25 26.25 26.50
0.5
3 100 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2 3 9.50 8.75 7.50 25.75 26.00
0.5
4 105 Nguyễn Thị Trúc Anh 1 3 10.00 7.75 9.00 26.75 27.00
1.5
5 116 Nguyễn Tuấn Anh 3 3 9.50 9.00 8.25 26.75 27.00

6 140 Trần Hồng Anh 2 3 9.75 8.00 9.25 27.00 27.00
0.5
7 182 Nguyễn Hữu ấn 2NT 2 9.75 8.75 8.50 27.00 27.00
1
8 311 Nguyễn Thị Ngọc Bích 2NT 3 8.75 9.00 7.50 25.25 25.50
1
9 315 Phạm Văn Bích 3 3 9.50 8.25 8.50 26.25 26.50

10 347 Nguyễn Đoàn Ngọc Châu 3 3 9.75 9.00 9.50 28.25 28.50

11 383 Đặng Kim Chi 2NT 3 6.75 9.75 9.00 25.50 25.50
1
12 394 Huỳnh Thành Chung 2NT 3 9.75 8.25 7.25 25.25 25.50
1
13 413 Cao Thành Chương 2 3 10.00 9.50 9.50 29.00 31.00 2 0.5
14 417 Phan Chương 1 3 9.50 8.25 9.00 26.75 27.00
1.5
15 446 Nguyễn Thế Kỷ Cương 3 3 8.50 8.75 7.50 24.75 27.00 2
16 452 Bùi Quốc Cường 3 3 9.25 9.50 9.00 27.75 28.00

17 459 Lê Việt Cường 2NT 3 10.00 9.00 9.50 28.50 28.50
1
18 490 Hàng Bá Danh 3 3 9.75 7.50 8.25 25.50 27.50 2
19 524 Võ Ngọc Diễm 1 3 9.50 8.25 7.00 24.75 25.00
1.5
20 616 Trần Anh Duy 1 3 9.75 8.25 9.75 27.75 28.00
1.5
21 620 Trần Thường Duy 1 3 9.50 8.25 7.50 25.25 25.50
1.5
22 625 Vũ Ngọc Duy 3 3 9.50 8.25 9.25 27.00 27.00

23 627 Đặng Quốc Duy 3 3 8.00 8.25 9.75 26.00 26.00

24 662 Bạch Trí Dũng 3 3 9.75 8.25 9.00 27.00 29.50 2.5
25 665 Chu Văn Dũng 1 3 9.25 9.00 6.50 24.75 25.00
1.5
26 681 Nguyễn Trọng Dũng 1 3 9.50 8.50 9.00 27.00 27.00
1.5
27 684 Nguyễn Văn Dũng 3 3 9.25 9.25 9.25 27.75 28.00

28 701 Vương Tiến Dũng 3 3 9.25 7.00 9.75 26.00 26.00

29 713 Hoàng Minh Dương 3 3 9.50 8.50 9.50 27.50 27.50

30 718 Lê Văn Dương 1 3 8.50 8.25 7.50 24.25 24.50
1.5
31 721 Ngô Ngọc Dương 1 1 8.25 8.00 8.50 24.75 25.00
1.5
32 723 Nguyễn Ánh Dương 1 3 9.25 8.00 6.25 23.50 25.50 2 1.5
33 749 Phạm Ngọc Dững 1 3 9.25 8.00 7.25 24.50 24.50
1.5
34 883 Trần Thị Thúy Hằng 1 3 9.00 8.50 7.75 25.25 25.50
1.5
35 951 Phan Hữu 3 3 9.00 6.50 8.50 24.00 26.00 2
36 972 Đoàn Minh Yên 1 3 8.50 9.00 8.50 26.00 26.00
1.5
37 998 Nguyễn Thị Thanh Hải 1 3 10.00 9.25 9.50 28.75 29.00
1.5
38 1012 Vũ Ngọc Hải 2 3 9.75 8.50 8.50 26.75 29.00 2 0.5
39 1034 Hoàng Thị Hiền 1 3 9.00 7.75 7.50 24.25 24.50
1.5
40 1072 Dư Đỗ Văn Trung Hiếu 2 3 9.25 9.25 8.50 27.00 27.00
0.5
41 1075 Lê Công Hiếu 2 3 9.75 9.00 9.50 28.25 28.50
0.5
42 1112 Trương Quang Hiếu 2 3 10.00 8.25 9.50 27.75 28.00
0.5
43 1156 Nguyễn Thị Hoa 3 3 9.25 9.00 8.00 26.25 26.50

44 1178 Nguyễn Việt Hoà 1 3 9.75 9.25 9.50 28.50 28.50
1.5
45 1185 Phan Thị Thu Hoài 1 3 9.75 6.50 8.50 24.75 25.00
1.5
46 1216 Nguyễn Thái Minh Hoàng 3 3 9.50 9.25 8.50 27.25 27.50

47 1218 Nguyễn Việt Hoàng 1 3 9.50 8.75 7.50 25.75 26.00
1.5
48 1228 Võ Nhật Hoàng 1 3 8.50 9.00 9.25 26.75 29.50 2.5 1.5
49 1261 Đặng Khoa Học 1 3 9.75 8.50 7.75 26.00 26.00
1.5
50 1266 Hòa 1 3 9.50 9.25 8.25 27.00 27.00
1.5
51 1280 Trần Công Huân 1 3 9.50 9.00 9.50 28.00 28.00
1.5
52 1302 Hoàng Đức Huy 1 3 8.50 10.00 9.00 27.50 27.50
1.5
53 1304 Huỳnh Nhật Huy 1 3 9.25 8.75 6.25 24.25 24.50
1.5
54 1324 Nguyễn Phúc Huy 2 3 10.00 8.00 7.25 25.25 25.50
0.5
55 1341 Phạm Quốc Huy 1 3 9.50 8.50 7.25 25.25 25.50
1.5
56 1346 Trần Ngọc Huy 2 3 9.25 9.25 8.00 26.50 28.50 2 0.5
57 1351 Võ Khắc Huy 1 3 9.75 7.75 8.50 26.00 26.00
1.5
58 1355 Đoàn Ngọc Huy 2 3 9.50 8.00 8.75 26.25 26.50
0.5
59 1380 Nguyễn Thị Diệu Huyền 2 3 9.50 6.75 7.25 23.50 25.50 2 0.5
60 1404 Đào Thị Huyên 1 3 8.00 8.75 8.50 25.25 25.50
1.5
61 1443 Phan Anh Hùng 1 3 8.25 8.00 8.00 24.25 24.50
1.5
62 1451 Trần Phi Hùng 1 3 8.50 8.00 7.75 24.25 24.50
1.5
63 1471 Nguyễn Gia Hưng 1 3 9.50 6.75 8.75 25.00 25.00
1.5
64 1486 Trần Minh Hưng 2 3 9.50 9.00 8.75 27.25 27.50
0.5
65 1490 Đặng Duy Hưng 3 3 8.75 9.00 8.75 26.50 26.50

66 1491 Đặng Phước Hưng 1 3 9.00 8.75 7.50 25.25 25.50
1.5
67 1576 Hà Lê Duy Khang 2 3 8.75 9.25 8.75 26.75 27.00
0.5
68 1635 Nguyễn Trung Khải 3 3 9.50 10.00 8.50 28.00 28.00

69 1651 Nguyễn Anh Khoa 3 3 9.50 8.00 8.50 26.00 26.00

70 1707 Hoàng Tuấn Kiệt 1 3 9.00 8.25 8.50 25.75 26.00
1.5
71 1730 Lê Thị Lai 1 1 7.50 8.50 7.25 23.25 23.50
1.5
72 1751 Trần Thị Ngọc Lan 3 2 10.00 9.00 7.50 26.50 26.50

73 1783 Trần Duy Lâm 2 3 10.00 9.00 8.50 27.50 27.50
0.5
74 1853 Bùi Thị Mỹ Linh 3 2 9.50 7.50 9.00 26.00 26.00

75 1871 Lê Huyền ẩn Linh 2 3 9.50 9.00 8.50 27.00 27.00
0.5
76 1944 Trương Ánh Linh 1 3 9.75 9.00 7.50 26.25 26.50
1.5
77 2020 Cao Thị Lộc 1 3 9.50 8.50 8.00 26.00 26.00
1.5
78 2039 Phạm Tấn Lộc 2NT 3 9.75 7.00 8.50 25.25 25.50
1
79 2067 Lê Quang Luận 3 3 8.25 10.00 7.75 26.00 26.00

80 2118 Nguyễn Dy Lưu 2 3 9.00 7.25 9.00 25.25 25.50
0.5
81 2165 Trần Thị Ngọc Mai 2 3 9.50 8.25 8.50 26.25 26.50
0.5
82 2169 Vi Thị Thanh Mai 1 1 8.50 6.25 8.75 23.50 23.50
1.5
83 2172 Châu Minh Mẫn 1 3 10.00 8.50 8.50 27.00 27.00
1.5
84 2179 Nguyễn Như Mạnh 2 3 9.50 9.25 8.00 26.75 27.00
0.5
85 2183 Trần Công Mạnh 1 3 9.50 7.50 8.50 25.50 25.50
1.5
86 2210 Hoàng Minh 1 3 9.50 8.00 8.50 26.00 26.00
1.5
87 2220 Lê Nhật Minh 1 3 8.25 9.25 9.50 27.00 27.00
1.5
88 2233 Nguyễn Ngọc Minh 2 3 9.25 7.75 8.75 25.75 26.00
0.5
89 2250 Trần Hùng Minh 3 3 9.50 8.50 8.00 26.00 26.00

90 2253 Trần Thế Minh 1 3 8.50 8.50 8.25 25.25 25.50
1.5
91 2287 Trương Hà My 2 3 10.00 7.00 7.50 24.50 26.50 2 0.5
92 2306 Huỳnh Nhật Nam 3 1 9.75 7.25 8.50 25.50 25.50

93 2311 Lê Hòang Nam 2NT 3 8.50 9.25 8.25 26.00 26.00
1
94 2320 Nguyễn Hoàng Nam 1 3 10.00 10.00 8.00 28.00 30.00 2 1.5
95 2321 Nguyễn Hoàng Nam 1 3 9.25 8.75 6.25 24.25 24.50
1.5
96 2431 Nguyễn Vĩnh Nghiêm 1 3 9.50 7.75 7.25 24.50 24.50
1.5
97 2446 Nguyễn Trung Nghĩa 3 3 10.00 8.00 8.50 26.50 26.50

98 2456 Trần Đại Nghĩa 3 3 8.75 9.25 8.50 26.50 26.50

99 2486 Lê Thị Ngọc 3 3 9.50 9.00 8.50 27.00 27.00

100 2532 Văn Bội Ngọc 1 3 9.75 9.00 8.50 27.25 27.50
1.5
101 2561 Nguyễn Trung Nguyên 1 3 9.50 6.00 8.75 24.25 24.50
1.5
102 2569 Phùng Võ Khắc Nguyên 2 3 10.00 6.50 9.25 25.75 26.00
0.5
103 2596 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 2 3 7.50 8.75 9.00 25.25 25.50
0.5
104 2626 Nguyễn Thành Nhân 3 3 9.50 9.75 7.50 26.75 27.00

105 2632 Nguyễn Trung Nhân 3 3 9.75 7.00 9.25 26.00 26.00

106 2635 Nguyễn Đoàn Thiện Nhân 3 3 9.50 8.75 9.75 28.00 28.00

107 2687 Hoàng Thị Yến Nhi 2 2 9.75 8.25 7.25 25.25 25.50
0.5
108 2736 Huỳnh Thị Hồng Nhung 2NT 3 8.50 8.75 7.75 25.00 25.00
1
109 2750 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1 3 9.75 8.75 7.00 25.50 25.50
1.5
110 2769 Nguyễn Hoàng Nhơn 1 3 9.50 7.75 8.50 25.75 26.00
1.5
111 2799 Trần Lê Hoàng Như 3 3 10.00 8.00 8.25 26.25 26.50

112 2834 Trần Thị Mỹ Nương 2 3 9.50 9.25 8.00 26.75 27.00
0.5
113 2876 Nguyễn Đình Phát 3 3 9.75 8.75 7.25 25.75 26.00

114 2884 Trương Tấn Phát 2NT 3 8.75 9.00 7.75 25.50 25.50
1
115 2887 Huỳnh Anh Phi 1 3 8.50 8.25 8.50 25.25 25.50
1.5
116 2904 Lê Đăng Phong 1 3 9.25 8.25 8.50 26.00 26.00
1.5
117 2932 Nguyễn Văn Phụng 1 3 9.25 7.50 7.75 24.50 24.50
1.5
118 2936 Hoàng Minh Phú 1 3 9.00 7.25 8.25 24.50 24.50
1.5
119 2939 Lê Hải Phú 2NT 3 9.50 8.25 7.50 25.25 25.50
1
120 2952 Trịnh Văn Phú 3 3 9.25 9.50 8.25 27.00 27.00

121 2964 Nguyễn Hoàng Phúc 2 3 9.00 10.00 8.00 27.00 27.00
0.5
122 2970 Nguyễn Mạnh Phúc 1 3 9.25 7.25 8.25 24.75 25.00
1.5
123 2989 Vũ Văn Phúc 2 3 9.50 9.00 10.00 28.50 28.50
0.5
124 3014 Nguyễn Hoàng Uyên Phương 3 3 10.00 9.75 8.50 28.25 28.50

125 3025 Nguyễn Thị Thu Phương 2NT 3 10.00 9.00 6.50 25.50 25.50
1
126 3047 Trần Thị Diễm Phương 1 3 9.50 8.00 8.00 25.50 25.50
1.5
127 3055 Đoàn Bảo Phương 3 3 9.75 7.75 8.25 25.75 26.00

128 3064 Lê Thị Bích Phượng 1 2 8.50 9.00 6.25 23.75 24.00
1.5
129 3088 Lê Thanh Phước 3 3 9.50 8.25 8.50 26.25 26.50

130 3093 Nguyễn Huỳnh Vĩnh Phước 3 3 9.50 9.25 9.25 28.00 28.00

131 3109 Bùi Đức Quang 3 3 9.75 7.75 8.50 26.00 26.00

132 3115 Nguyễn Bùi Nhật Quang 1 3 8.75 8.50 8.00 25.25 25.50
1.5
133 3123 Nguyễn Đức Vinh Quang 3 3 10.00 8.00 9.50 27.50 27.50

134 3124 Phạm Tiến Quang 2 3 10.00 9.50 8.50 28.00 28.00
0.5
135 3125 Phạm Đặng Duy Quang 2 3 10.00 9.50 9.50 29.00 29.00
0.5
136 3127 Trần Minh Quang 2NT 3 10.00 8.25 8.50 26.75 27.00
1
137 3255 Nguyễn Thị Kim Quý 1 3 9.50 8.25 7.50 25.25 25.50
1.5
138 3278 Võ Hồng Qúy 1 3 7.75 8.50 8.50 24.75 25.00
1.5
139 3300 Nguyễn Tấn Sang 2 3 9.25 9.75 8.50 27.50 27.50
0.5
140 3301 Nguyễn Thanh Sang 1 3 8.25 7.75 8.50 24.50 24.50
1.5
141 3353 Kiều Minh Sơn 3 3 9.50 8.00 9.75 27.25 27.50

142 3373 Phạm Thành Sơn 2NT 3 8.75 8.75 7.25 24.75 25.00
1
143 3447 Trương Đoàn Minh Tâm 2 3 10.00 9.25 8.00 27.25 27.50
0.5
144 3449 Võ Duy Tâm 2NT 3 8.50 8.00 8.50 25.00 25.00
1
145 3466 Nguyễn Huỳnh Ngọc Tân 2 3 9.50 8.25 8.00 25.75 26.00
0.5
146 3473 Phạm Thanh Tân 3 3 8.50 9.25 8.00 25.75 26.00

147 3492 Hoàng Văn Tài 2NT 3 6.50 10.00 9.50 26.00 26.00
1
148 3495 Lê Tiến Tài 2 3 8.50 9.00 7.50 25.00 27.00 2 0.5
149 3507 Nguyễn Tuấn Tài 1 3 9.00 9.00 7.50 25.50 25.50
1.5
150 3625 Phan Hồng Thắng 3 3 9.25 9.00 9.50 27.75 28.00

151 3630 Trần Hữu Thắng 2 2 8.50 8.50 8.00 25.00 25.00
0.5
152 3642 Nguyễn Khắc Thạch 2NT 3 9.00 8.25 8.25 25.50 25.50
1
153 3676 Nguyễn Trung Thành 1 2 9.50 8.00 7.50 25.00 25.00
1.5
154 3678 Nguyễn Vĩnh Thành 2NT 3 9.25 8.25 7.75 25.25 25.50
1
155 3697 Lê Ngọc Thái 2 3 8.50 9.00 9.00 26.50 26.50
0.5
156 3702 Nguyễn Quốc Thái 3 3 9.50 8.75 8.50 26.75 27.00

157 3708 Phan Hùng Thái 2 3 10.00 8.25 7.50 25.75 26.00
0.5
158 3724 Chu Đức Thảo 2 3 9.50 9.00 8.50 27.00 27.00
0.5
159 3736 Lê Ngô Gia Thảo 2 3 10.00 8.75 6.25 25.00 27.00 2 0.5
160 3746 Nghiêm Lý Thanh Thảo 2 1 9.50 7.50 7.50 24.50 24.50
0.5
161 3848 Lê Nguyễn Cúc Thiên 2 3 10.00 7.00 8.50 25.50 25.50
0.5
162 3853 Lương Quốc Thiện 1 3 9.25 8.25 7.75 25.25 25.50
1.5
163 3859 Phan Minh Thiện 3 3 8.75 9.00 8.00 25.75 26.00

164 3862 Phạm Quang Thiện 1 3 9.50 8.00 9.00 26.50 26.50
1.5
165 3884 Lê Mạnh Thông 2 3 9.50 9.00 8.25 26.75 27.00
0.5
166 3892 Đặng Quang Thông 1 3 10.00 9.75 8.75 28.50 28.50
1.5
167 3983 Hà Phương Thùy 3 3 9.75 8.75 8.50 27.00 27.00

168 3986 Nguyễn Phan Diệu Thùy 1 3 9.75 7.25 7.50 24.50 24.50
1.5
169 4043 Đặng Thị Thủy 2NT 3 9.00 9.25 8.50 26.75 27.00
1
170 4047 Lê Lâm Anh Thy 1 3 9.50 7.75 8.00 25.25 25.50
1.5
171 4058 Lê Phù Nhật Thịnh 2NT 3 9.25 10.00 9.00 28.25 28.50
1
172 4068 Trần Phúc Thịnh 3 3 9.50 10.00 8.25 27.75 28.00

173 4083 Bùi Anh Thư 3 3 9.50 9.00 8.75 27.25 27.50

174 4086 Hoàng Thị Anh Thư 1 3 10.00 8.25 6.25 24.50 24.50
1.5
175 4104 Phạm Lâm Thư 2 3 10.00 9.00 9.00 28.00 28.00
0.5
176 4107 Trần Thị Anh Thư 3 3 9.25 8.25 8.75 26.25 26.50

177 4116 Bùi Thị Thương 1 3 9.50 7.50 7.75 24.75 25.00
1.5
178 4119 Huỳnh Thương 3 3 9.50 9.00 9.25 27.75 28.00

179 4160 Lê Quốc Tiến 1 3 9.50 9.00 8.75 27.25 27.50
1.5
180 4165 Nguyễn Hữu Đức Tiến 2 3 9.50 8.00 7.75 25.25 25.50
0.5
181 4197 Nguyễn Huyền Thủy Tiên 2NT 3 9.00 8.25 7.75 25.00 25.00
1
182 4203 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 1 3 9.25 7.00 8.00 24.25 24.50
1.5
183 4205 Nguyễn Thị Thủy Tiên 2 3 9.50 8.00 6.75 24.25 27.00 2.5 0.5
184 4237 Nguyễn Duy Toàn 2 3 9.00 8.00 9.50 26.50 26.50
0.5
185 4246 Trần Hữu Toàn 2 3 9.50 8.00 8.00 25.50 25.50
0.5
186 4248 Trần Đỗ Hữu Toàn 2 3 9.50 9.75 8.50 27.75 30.50 2.5 0.5
187 4289 Nguyễn Minh Trang 1 3 9.50 7.00 7.75 24.25 24.50
1.5
188 4347 Hà Thị Bích Trâm 3 1 9.75 6.75 8.25 24.75 25.00

189 4371 Nguyễn Thị Đoan Trâm 2 3 9.25 8.50 8.25 26.00 26.00
0.5
190 4374 Trần Ngọc Trâm 3 3 9.25 8.50 8.25 26.00 26.00

191 4379 Võ Huỳnh Ngọc Trâm 1 3 9.50 7.25 8.25 25.00 25.00
1.5
192 4492 Lê Đức Trung 1 3 7.75 8.75 8.00 24.50 24.50
1.5
193 4510 Nguyễn Đoàn Khánh Trung 2 3 9.50 8.25 7.50 25.25 25.50
0.5
194 4563 Bùi Dương Trọng Trí 2 3 8.75 8.00 8.50 25.25 25.50
0.5
195 4584 Võ Trần Minh Trí 2 3 9.50 8.75 7.25 25.50 25.50
0.5
196 4620 Tuấn 2 3 9.50 7.50 8.25 25.25 25.50
0.5
197 4629 Nguyễn Hoàng Tuấn 2 3 9.50 8.75 7.50 25.75 26.00
0.5
198 4633 Nguyễn Mạnh Tuấn 1 3 9.00 8.25 8.25 25.50 25.50
1.5
199 4676 Lê Thanh Tuyền 2 3 10.00 8.25 7.25 25.50 25.50
0.5
200 4714 Huỳnh Thanh Tùng 2 3 10.00 9.75 9.50 29.25 29.50
0.5

Records 1 to 200 of 305

*** Phạm Nhàn chú : Cháu Duy (số thứ tự 21- trang 1 ở trên)

Trang 2

STT SBD Họ tên KhuVực NhómUT Sinh Toán Hóa Tổng
3 môn
Tổng
3 môn
làm tròn
Thưởng Ưu tiên
1 4721 Nguyễn Phi Tùng 1 3 9.50 8.50 9.00 27.00 27.00
1.5
2 4728 Nguyễn Thanh Tùng 1 2 9.50 7.50 6.50 23.50 23.50
1.5
3 4753 Nguyễn Minh 1 3 9.25 9.00 8.50 26.75 27.00
1.5
4 4795 Phạm Đăng Tính 1 3 9.50 8.75 6.50 24.75 25.00
1.5
5 4836 Nguyễn Ngọc Thanh Uyên 2 3 9.50 9.00 7.75 26.25 26.50
0.5
6 4848 Trần Thị Ngọc Uyên 1 3 9.50 8.00 7.25 24.75 25.00
1.5
7 4852 Đặng Phương Uyên 3 3 9.75 7.00 9.00 25.75 26.00

8 4896 Nguyễn Thị Tường Vi 2NT 3 8.50 9.00 7.25 24.75 25.00
1
9 4938 Nguyễn Đặng Quang Vinh 2 3 9.25 9.00 9.00 27.25 27.50
0.5
10 4943 Thái Thành Vinh 1 3 9.00 8.50 7.50 25.00 25.00
1.5
11 4951 Trần 2NT 3 9.25 8.75 8.00 26.00 26.00
1
12 4963 Lê Tuấn 1 3 9.50 8.25 7.50 25.25 25.50
1.5
13 4977 Phan Hoàng Nguyên 3 3 9.00 9.00 8.25 26.25 26.50

14 4988 Trương Khắc 2 3 9.50 7.50 9.00 26.00 26.00
0.5
15 5024 Nguyễn Dương Vương 3 3 9.75 7.75 8.50 26.00 26.00

16 5098 Trương Thị Như Ý 2NT 3 9.50 8.75 8.25 26.50 26.50
1
17 5106 Nguyễn Thị Hải Đan 1 3 9.50 7.50 7.25 24.25 24.50
1.5
18 5107 Đào Cao Nhật Đan 2 3 9.50 8.75 8.00 26.25 26.50
0.5
19 5111 Nguyễn Hải Đăng 2 3 9.00 8.00 8.75 25.75 26.00
0.5
20 5126 Lê Nguyễn Hữu Đại 1 3 9.50 7.00 7.75 24.25 24.50
1.5
21 5140 Huỳnh Tấn Đạt 3 3 9.75 8.50 8.50 26.75 27.00

22 5145 Ngô Hữu Đạt 1 3 10.00 8.50 8.50 27.00 27.00
1.5
23 5231 Lê Công Đức 3 3 9.50 9.00 8.50 27.00 27.00

24 30003 Nguyễn Thái An 2 3 9.50 8.00 8.00 25.50 25.50
0.5
25 30007 Phạm Bùi Tuấn Anh 1 3 9.50 7.25 7.50 24.25 24.50
1.5
26 30022 Vũ Đức Công 2 3 9.50 9.00 7.50 26.00 26.00
0.5
27 30032 Lâm Bá Lê Duy 2NT 3 9.00 9.25 7.50 25.75 26.00
1
28 30033 Nguyễn Nhật Duy 2 3 10.00 8.00 9.50 27.50 30.00 2.5 0.5
29 30034 Đoàn Bảo Duy 2 3 9.50 9.00 8.25 26.75 27.00
0.5
30 30037 Nguyễn Thái Dương 1 3 9.25 8.25 7.25 24.75 25.00
1.5
31 30074 Dương Thanh Hùng 2 3 9.25 10.00 10.00 29.25 29.50
0.5
32 30076 Phạm Quốc Hưng 1 3 9.75 8.75 8.50 27.00 27.00
1.5
33 30082 Trần Vân Khanh 3 3 9.75 8.00 9.50 27.25 27.50

34 30085 Nguyễn Tiến Khoa 2 3 9.50 8.75 7.50 25.75 26.00
0.5
35 30098 Mạch Kim Long 1 3 9.00 7.50 8.75 25.25 25.50
1.5
36 30102 Nguyễn Nguyệt Quỳnh Mai 1 3 9.50 8.25 7.75 25.50 25.50
1.5
37 30119 Âu Chí Nghĩa 1 3 9.25 8.25 7.00 24.50 24.50
1.5
38 30158 Nguyễn Thị Hồng Phượng 1 3 9.50 7.50 8.00 25.00 25.00
1.5
39 30179 Trần Tiểu Thanh 2 3 9.50 8.25 8.50 26.25 26.50
0.5
40 30226 Nguyễn Minh 1 3 9.25 8.00 8.25 25.50 25.50
1.5
41 40003 Bùi Thị Vân Anh 2 3 9.75 8.75 8.25 26.75 27.00
0.5
42 40009 Phan Việt Anh 1 3 9.00 8.00 7.75 24.75 25.00
1.5
43 40011 Trần Tuấn Anh 2 3 9.50 9.00 9.50 28.00 30.50 2.5 0.5
44 40026 Dương Văn Bình 2NT 3 9.50 8.00 8.75 26.25 26.50
1
45 40034 Đoàn Thái Cang 1 3 8.75 8.50 8.50 25.75 26.00
1.5
46 40053 Nguyễn Quốc Cường 2 2 9.75 9.00 7.50 26.25 26.50
0.5
47 40061 Lê Thị Kim Dung 2 3 9.00 7.75 8.50 25.25 25.50
0.5
48 40062 Nguyễn Thị Dung 2NT 3 9.50 8.50 8.25 26.25 26.50
1
49 40065 Huỳnh Nguyễn Nhật Duy 2 3 9.25 9.25 8.00 26.50 26.50
0.5
50 40069 Võ Ngọc Duy 2 3 8.75 8.50 9.50 26.75 29.00 2 0.5
51 40094 Đặng Thị Thanh Hằng 2NT 3 9.25 8.00 7.50 24.75 25.00
1
52 40097 Bùi Thị Nhất Hạnh 2NT 3 9.75 8.25 7.75 25.75 26.00
1
53 40110 Lê Văn Hàng 2 3 10.00 7.25 9.25 26.50 29.00 2.5 0.5
54 40149 Nguyễn Ngọc Huấn 2NT 3 8.75 8.25 8.50 25.50 25.50
1
55 40151 Võ Thị Huệ 2 3 9.75 10.00 8.75 28.50 28.50
0.5
56 40153 Ngô Lê Huy 2NT 3 9.75 8.50 7.50 25.75 26.00
1
57 40160 Trần Mai Lệ Huyền 2NT 3 9.50 8.50 9.25 27.25 27.50
1
58 40185 Lê Minh Khiết 2 3 10.00 10.00 9.25 29.25 29.50
0.5
59 40187 Lê Anh Khoa 2NT 3 9.25 8.75 7.75 25.75 26.00
1
60 40200 Võ Anh Kiệt 2 3 9.50 8.75 7.25 25.50 25.50
0.5
61 40201 Nguyễn Kim 2 2 8.50 7.00 8.75 24.25 24.50
0.5
62 40206 Nguyễn Phan Thảo Lan 2 3 9.50 8.00 9.25 26.75 27.00
0.5
63 40219 Hoàng Mai Linh 1 3 9.25 9.00 6.75 25.00 25.00
1.5
64 40222 Lê Bá Linh 1 3 9.25 8.25 7.75 25.25 25.50
1.5
65 40224 Phan Nguyễn Vũ Linh 2NT 3 8.00 9.00 8.50 25.50 25.50
1
66 40226 Tô Nhật Linh 1 3 9.75 8.50 8.50 26.75 27.00
1.5
67 40264 Bùi Xuân Nam 1 3 8.50 9.00 8.00 25.50 25.50
1.5
68 40273 Trần Việt Nghi 2 3 9.50 9.00 7.50 26.00 26.00
0.5
69 40274 Lê Tuấn Nghĩa 2 3 9.75 9.25 9.50 28.50 28.50
0.5
70 40307 Bùi Yến Nhi 2 3 9.75 9.50 7.00 26.25 26.50
0.5
71 40309 Huỳnh Cẩm Nhi 2 3 8.75 8.25 8.50 25.50 25.50
0.5
72 40312 Cao Hạo Nhiên 2NT 3 9.75 9.50 9.75 29.00 29.00
1
73 40314 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2 3 9.50 7.75 8.00 25.25 25.50
0.5
74 40317 Bùi Thị Khánh Như 2 3 10.00 9.00 7.00 26.00 26.00
0.5
75 40318 Nguyễn Thị Thục Như 2 3 10.00 8.50 8.50 27.00 27.00
0.5
76 40329 Trần Huy Phan 2 3 9.75 8.25 8.75 26.75 27.00
0.5
77 40355 Trần Văn Quang 2 3 9.50 7.25 8.50 25.25 27.50 2 0.5
78 40373 Nguyễn Thị Hồng Sâm 2 3 9.50 9.00 9.00 27.50 27.50
0.5
79 40377 Nguyễn Tiến Sỹ 1 3 9.50 7.25 7.50 24.25 24.50
1.5
80 40381 Vũ Tuấn Sơn 2 3 10.00 7.25 8.50 25.75 26.00
0.5
81 40392 Trần Quốc Tài 1 3 9.50 8.50 9.50 27.50 30.00 2.5 1.5
82 40393 Lê Thị Hồng Thanh 1 3 9.50 8.25 8.50 26.25 26.50
1.5
83 40401 Trần Thế Thắng 1 3 9.50 7.25 8.25 25.00 25.00
1.5
84 40402 Lê Cao Thăng 2 3 9.00 9.50 9.00 27.50 27.50
0.5
85 40406 Lê Công Thái 2NT 3 9.25 7.75 8.50 25.50 25.50
1
86 40431 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 2NT 3 8.25 8.50 8.25 25.00 25.00
1
87 40447 Đoàn Cường Thịnh 1 3 9.50 7.50 8.25 25.25 25.50
1.5
88 40460 Nguyễn Đồng Tiến 2 3 10.00 9.00 6.50 25.50 25.50
0.5
89 40463 Võ Thị Hồng Tiến 2NT 3 9.50 8.50 8.50 26.50 26.50
1
90 40464 Đặng Quang Tiến 2NT 3 9.00 9.00 6.75 24.75 25.00
1
91 40468 Trần Tiểu Tiên 2 3 9.50 8.25 8.50 26.25 26.50
0.5
92 40471 Lê Quang Tin 2NT 3 9.00 9.25 8.75 27.00 27.00
1
93 40477 Phan Tất Toàn 1 3 8.25 9.00 8.75 26.00 26.00
1.5
94 40481 Nguyễn Thị Hà Trang 2NT 3 9.75 8.00 7.00 24.75 25.00
1
95 40497 Nguyễn Thị Triển 2NT 3 8.75 8.50 8.25 25.50 25.50
1
96 40520 Nguyễn Viết Trường 1 3 8.75 7.50 8.50 24.75 25.00
1.5
97 40528 Phạm Thành Tuân 2 3 9.50 7.50 8.50 25.50 25.50
0.5
98 40535 Đoàn Duy Tùng 1 3 9.50 6.25 8.50 24.25 24.50
1.5
99 40536 Phạm Thanh 2NT 3 9.50 8.50 7.75 25.75 26.00
1
100 40537 Trần Thị Thanh 2NT 3 9.25 8.50 8.25 26.00 26.00
1
101 40550 Nguyễn Hữu Tường 1 3 9.50 7.50 8.50 25.50 25.50
1.5
102 40552 Lê Nguyễn Thảo Uyên 2NT 3 9.25 8.50 7.50 25.25 25.50
1
103 40555 Dương Thị Hoàng Vân 2NT 3 9.75 7.50 8.00 25.25 25.50
1
104 40597 Huỳnh Linh Đoan 2NT 3 9.50 8.75 6.75 25.00 25.00
1
105 40602 Phạm Hữu Định 2NT 2 7.75 8.75 7.50 24.00 24.00
1

Records 201 to 305 of 305
First Previous

1 | 2

1 nhận xét:

  1. Không hiểu các từ viết tắt : 2NT
    Nhóm UT có phải là nhóm ưu tiên ?
    Có phải nhóm ưu tiên 1 và 2 có điểm chuẩn thấp hơn nhóm ưu tiên 3 ? (Hay là bảo lưu ?)

    Trả lờiXóa