Trường | Khối | Mã | Ngành |
SPH. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | D3 | D140202 | Giáo dục tiểu học | |
| D3 | D310201 | Chính trị học (sư phạm Triết học) | |
| H | D140222 | Sư phạm Mỹ thuật | |
| M | D140201 | Giáo dục mầm non | |
| N | D140221 | Sư phạm Âm nhạc | |
| T | D140206 | Giáo dục Thể chất | |
SPK. Đại học Sư phạm Kỹ Thuật Tp HCM | A | D510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
| A1 | D510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | |
| D1 | D140231 | Sư phạm tiếng Anh | |
SPS. Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | A | D140209 | Sư phạm Toán học | |
| A | D140211 | Sư phạm Vật lí | |
| A | D140210 | Sư phạm Tin học | |
| A | D140212 | Sư phạm Hoá học | |
| A | D140219 | Sư phạm Địa lí | |
| A | D140202 | Giáo dục Tiểu học | |
| A1 | D140209 | Sư phạm Toán học | |
| A1 | D140211 | Sư phạm Vật lí | |
| A1 | D140210 | Sư phạm Tin học | |
| A1 | D140219 | Sư phạm Địa lí | |
| A1 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | |
| B | D140213 | Sư phạm Sinh học | |
| C | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | |
| C | D140218 | Sư phạm Lịch Sử | |
| C | D140219 | Sư phạm Địa lí | |
|
|
Trang 49 trong tổng số 58 trang, 1,378 mục. | Quay lại | Bản in | Gửi mail |
|
42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57
Trường | Khối | Mã | Ngành |
SPS. Trường Đại học Sư Phạm TP HCM | C | D140205 | Giáo dục Chính trị | |
| C | D140203 | Giáo dục đặc biệt | |
| D1 | D140210 | Sư phạm Tin học | |
| D1 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | |
| D1 | D140205 | Giáo dục Chính trị | |
| D1 | D140231 | Sư phạm Tiếng Anh | |
| D1 | D140232 | Sư phạm song ngữ Nga – Anh | |
| D1 | D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | |
| D1 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | |
| D1 | D140203 | Giáo dục đặc biệt | |
| D2 | D140232 | Sư phạm song ngữ Nga – Anh | |
| D3 | D140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | |
| D4 | D140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | |
| M | D140201 | Giáo dục Mầm non | |
| M | D140203 | Giáo dục đặc biệt | |
| T | D140206 | Giáo dục Thể chất | |
STS. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THỂ DỤC THỂ THAO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | T | D521402 | Đào tạo giáo viên (Giáo dục thể chất) | |
| T | C511402 | Giáo dục thể chất | |
TAG. Trường Đại học An Giang | A | D140209 | Sư phạm Toán học | |
| A | D140211 | Sư phạm Vật lý | |
| A | D480103 | Kĩ thuật phần mềm | |
| A | D140212 | Sư phạm Hoá học | |
| A | D140202 | Giáo dục tiểu học | |
| A | C140202 | Giáo dục Tiểu học | |
|
|
Trang 50 trong tổng số 58 trang, 1,378 mục. | Quay lại | Bản in | Gửi mail |
|
43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 |
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét