Trường | Khối | Mã | Ngành |
SGD. Trường Đại học Sài Gòn | A1 | D140209 | Sư phạm Toán học | |
| A1 | D140211 | Sư phạm Vật lí | |
| A1 | D140219 | Sư phạm Địa lí | |
| A1 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | |
| A1 | C140209 | Sư phạm Toán học | |
| A1 | C140211 | Sư phạm Vật lí | |
| A1 | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | |
| A1 | C140215 | Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | |
| A1 | C140216 | Sư phạm Kinh tế Gia đình | |
| A1 | C140219 | Sư phạm Địa lí | |
| B | D140213 | Sư phạm Sinh học | |
| B | C140213 | Sư phạm Sinh học | |
| B | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp | |
| B | C140215 | Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp | |
| B | C140216 | Sư phạm Kinh tế Gia đình | |
| C | D140205 | Giáo dục chính trị | |
| C | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | |
| C | D140218 | Sư phạm Lịch sử | |
| C | D140219 | Sư phạm Địa lí | |
| C | C140204 | Giáo dục Công dân | |
| C | C140216 | Sư phạm Kinh tế Gia đình | |
| C | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | |
| C | C140218 | Sư phạm Lịch sử | |
| C | C140219 | Sư phạm Địa lí | |
|
|
Trang 42 trong tổng số 58 trang, 1,378 mục. | Quay lại | Bản in | Gửi mail |
|
35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét